1. Nước Sử Dụng Cho Phòng Thí Nghiệm – Yếu Tố Không Thể Thiếu
Trong các phòng thí nghiệm (lab), đặc biệt là phòng phân tích hóa học, sinh học, vi sinh hoặc nghiên cứu dược phẩm, nước tinh khiết đóng vai trò then chốt. Không giống nước uống thông thường, nước sử dụng trong phòng lab yêu cầu độ tinh khiết cực cao, không chứa ion, kim loại nặng, vi sinh vật hay các hợp chất hữu cơ. Một lượng nhỏ tạp chất trong nước cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả phân tích, gây sai số nghiêm trọng và dẫn đến kết luận không chính xác.
Vì vậy, các phòng lab hiện nay đều đầu tư hệ thống máy lọc nước siêu tinh khiết chuyên dụng để đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt trong nghiên cứu và kiểm nghiệm.
2. Tiêu Chuẩn Nước Sử Dụng Trong Phòng Thí Nghiệm
Tùy theo ứng dụng cụ thể, nước trong phòng thí nghiệm được phân loại theo nhiều cấp độ tinh khiết. Dưới đây là các tiêu chuẩn phổ biến:
ASTM (American Society for Testing and Materials)
-
Type I: Siêu tinh khiết (≥18.2 MΩ.cm), dùng cho phân tích siêu vết, HPLC, ICP-MS.
-
Type II: Tinh khiết cao (≥1 MΩ.cm), dùng trong xét nghiệm lâm sàng, chuẩn bị dung dịch.
-
Type III: Tinh khiết cơ bản (≥0.05 MΩ.cm), sử dụng rửa dụng cụ hoặc tiền xử lý.
ISO 3696
-
Grade 1 – 3: Phân loại tương tự ASTM, được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu và y tế.
Tiêu chuẩn nước cho phòng lab không chỉ đánh giá qua độ dẫn điện (hoặc điện trở suất) mà còn qua chỉ số TOC (hàm lượng carbon hữu cơ), độ đục, độ pH, vi sinh vật và hàm lượng kim loại nặng.
3. Công Nghệ Xử Lý Nước Siêu Tinh Khiết: RO – DI – EDI
Để đạt được các tiêu chuẩn trên, hệ thống lọc nước phòng thí nghiệm phải tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến:
RO (Reverse Osmosis) – Thẩm Thấu Ngược: Công nghệ loại bỏ đến 95–99% ion, vi khuẩn, virus và kim loại nặng. RO là bước tiền xử lý quan trọng giúp giảm tải cho các công đoạn tinh lọc phía sau.
DI (Deionization) – Khử Ion: Sử dụng các cột trao đổi ion để loại bỏ ion dương và ion âm còn sót lại sau RO. Nước sau DI có điện trở suất cao (5–18 MΩ.cm).
EDI (Electrodeionization) – Khử Ion Điện Trường: Công nghệ hiện đại kết hợp điện trường và màng trao đổi ion. Không dùng hóa chất tái sinh như DI, vận hành liên tục, tiết kiệm chi phí lâu dài. Nước đạt chuẩn ASTM Type I.
4. Cấu Tạo Hệ Thống Lọc Nước Cho Phòng Thí Nghiệm
Một hệ thống lọc nước tiêu chuẩn cho phòng lab thường có cấu trúc như sau:
Bước 1: Lọc thô: Lõi lọc PP, than hoạt tính để loại bỏ cặn, clo, chất hữu cơ.
Bước 2: Màng RO: Thẩm thấu ngược giúp loại bỏ phần lớn tạp chất hòa tan.
Bước 3: Hệ thống DI hoặc EDI: Nâng cao độ tinh khiết, khử ion đến ngưỡng >18 MΩ.cm.
Bước 4: Đèn UV hoặc Máy Ozone: thiết bị khử trùng (diệt vi khuẩn có trong nguồn nước)
Bộ điều khiển – hiển thị thông số: Màn hình LCD cảm ứng, đo TDS, điện trở suất, cảnh báo lỗi, báo thay lõi lọc.
Tùy theo quy mô phòng thí nghiệm và mục đích sử dụng, có thể lựa chọn hệ thống để bàn (compact) cho phòng nhỏ hoặc máy công suất lớn cho trung tâm phân tích.
Việc sử dụng hệ thống lọc nước tinh khiết cho phòng thí nghiệm không chỉ đảm bảo chất lượng mẫu và kết quả phân tích mà còn góp phần duy trì độ bền cho thiết bị, tránh sai số trong nghiên cứu. Việc lựa chọn đúng công nghệ và cấu hình máy lọc là yếu tố quyết định hiệu quả vận hành lâu dài.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp lọc nước RO EDI chuẩn phòng thí nghiệm, hãy liên hệ với chuyên gia xử lý nước để được tư vấn chi tiết và thiết kế hệ thống phù hợp.
Hiện tại, Cao Nam Phát đã và đang là đơn vị cung cấp thiết bị và dịch vụ cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực y tế: Đông Dược V, dược phẩm Anvet, bệnh viện Đồng Nai, Nha khoa osakai,...Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hoàn toàn miễn phí: 0933 503 117 - 0907 839 717